Secondary disaster in the Great East Japan Earthquake
The Great East Japan Earthquake occurred on F ...
東日本大震災での二次遭難
東日本大震災は2011年3月11日金曜日。実は、気仙沼においては、海岸沿いにある老人保健施 ...
Gặp nạn sau khi xảy ra thảm họa động đất phía đông Nhật Bản
Trận động đất lớn phía đông Nhật Bản xảy ra v ...
災害と共に40年
40年前に、銀座で救急病院を開業した。日本沈没ではないが、東京大地震が喧伝されていた。30 ...
40 năm cùng với thảm họa
40 năm trước, tôi đã bắt đầu kinh doanh quản ...
40 år med katastrof
För fyrtio år sedan öppnade jag ett akutsjukh ...
40 years with disaster
Forty years ago, I opened an emergency hospit ...
Utövning av prioritet
En tragisk kollision bakifrån mellan ett komm ...
Exercise of priority
A tragic rear-end collision between a commerc ...
優先権行使
痛ましい、民間旅客機と、公用機との追突事故が起きた。管制塔のある東京の飛行場で。即、管制塔 ...