報道に臨む
能登地震のテレビ報道を観て、疑問がある。インフラの整わない、仮設避難所の、困窮した生活状況 ...
Mong muốn đối với tin tức truyền thông
Sau khi xem tin tức truyền hình về trận động ...
空から
能登地震の初動で、何故、航空自衛隊のヘリコプターが救援に向かわなかったのか。被災地の調査の ...
Từ bầu trời
Trong động thái đầu tiên khi xảy ra động đất ...
施設の緯度経度
大地震の時、自衛隊や消防庁、医療界は、即時に独自の組織で動く。医師、看護師には、その民間組 ...
Kinh độ vĩ độ của cơ sở
Khi xảy ra trận động đất lớn, Lực lượng phòng ...
防災トレーラー
幕張のキャンピングカーの展示会に行ってきた。不動産バブルの頃から、この展示会が好きで幾度か ...
Xe rơ moóc phòng chống thiên tai
Tôi đã đi tới triển lãm xe cắm trại ở Makuhar ...
2次避難所は県外へ
東日本大震災の時の福島県、宮城県の海側の病院・介護施設は、全壊か半壊していて、全く使いもの ...
Nơi sơ tán kế tiếp (trung tâm sơ tán phúc lợi) là ở bên ngoài tỉnh
Các bệnh viện và viện dưỡng lão phía biển của ...