Công viên quốc gia
Việc giải tỏa những ngôi nhà đổ sập ở khu vực ...
国立公園
能登地震の被災地での、倒壊家屋の整理はなかなか進まない。当然だと思う。個人の地権関係者のす ...
“Nhân viên được coi như là tư nhân”
Một bác sĩ của bệnh viện công bị bắt vì nhận ...
みなし民間人
公的病院の医師が、医療機器業者から、賄賂を貰った罪で、収賄罪で捕まった。20万円である。み ...
Nhẹ nhàng đẩy ra xa
Người yêu thương thì nhẹ nhàng đẩy ra xa, kẻ ...
優しく突き放せ
愛する者は、優しく突き放せ、敵は、冷たく抱きしめろ。確か、映画ゴッドファーザーの原作小説の ...
Kinh doanh theo mô hình phát triển, xây dựng rồi bán
Trường cấp 2 của tôi đi qua con hào từ ga Aka ...
開発分譲型ビジネス
私の通った、中学校は、赤坂見附駅から、お堀を越えた所にあった。その向かいは、有名なホテルだ ...
Chợ bên ngoài Tsukiji
Tôi từng sống trong một căn hộ gần chợ bên ng ...
築地場外市場
築地場外市場の近くのマンションに住んでいた事がある。隈研吾先生の設計で、東京湾花火も隅田川 ...