防災拠点
昔では、公民館と言うのだろう。最近は、いきいきプラザと名付けられている。高齢者の健康、保健 ...
Cứ điểm phòng chống thiên tai
Trước đây được gọi là Nhà văn hoá cộng đồng.G ...
顔の映像で血糖値測定
私の肩には、2ミリの針が射ってあり、そこに計測器を当てると、血糖値が測れるようになっている ...
Đo lượng đường trong máu bằng hình ảnh khuôn mặt
Trên vai tôi có gắn cây kim 2 mm, khi đặt máy ...
美術館は誰の物か
東京国際映画祭が昨夜、クロージングを迎えた。日比谷の500席の映画館は、満席で、熱気があっ ...
Bảo tàng mỹ thuật là của ai?
Liên hoan phim quốc tế Tokyo đã kết thúc tối ...
地域居住
昨日から、永年勤続表彰式で、山形に来ている。20年選手が大勢いるのは、嬉しい。当地で、老健 ...
Sinh sống tại 2 khu vực
Từ hôm qua tôi đã đến Yamagata dự lễ khen thư ...
Thuyền cao su ở sảnh
Trong số các cơ sở chăm sóc điều dưỡng thời đ ...
ロビーのゴムボート
湖山Gの初期の介護施設には、海の近くや、川沿いに作ったものが幾つかある。東北の中山間地の道 ...