Förregistrera katastroforganisationer
Vid jordbävningen i Noto åkte frivilliga till ...
Pre-register disaster NPOs
In the Noto Earthquake, volunteers who went t ...
観光地銀座
銀座の街並みを歩く人々の風体が変わって来た。昨年は、大柄な白人アメリカ人夫婦が増えた。カジ ...
Điểm du lịch Ginza
Dáng vẻ của những người đi bộ trên phố Ginza ...
Turistplats Ginza
Ginzagatornas utseende har förändrats. Förra ...
Tourist spot Ginza
The appearance of people walking through the ...
Có biện pháp ngăn chặn khách hàng quấy rối
Hôm qua là cuộc họp tài chính mỗi tháng 1 lần ...
Åtgärder mot kundtrakasserier är på plats
Igår hade vi det månatliga ekonomimötet på Gi ...
Measures against customer harassment are in place
Yesterday, we had the monthly financial meeti ...
カスハラ対策あり
昨日は、銀座統括本部で月1回の財務会議。昔は、教室位の部屋に、70名位の幹部がひしめいたが ...