Rạp chiếu phim người cao tuổi
Từ khi có Covid, tôi đã ít tới rạp xem phim h ...
BIOSKOP LANSIA
Sejak virus corona, kehadiran saya di bioskop ...
後期高齢者シネマ
コロナ以来、映画館通いは、激減したが、最近、2本の邦画を観た。一本は、試写会で、吉永小百合 ...
Elderly cinema
Since the coronavirus, my attendance at movie ...
Äldre bio
Sedan coronaviruset har mitt besök på biograf ...
Luôn có mặt trên chiến trường
Trong trường hợp xảy ra thảm họa động đất, cá ...
Medan Perang Permanen, Keadaan Darurat Permanen
Jika terjadi bencana gempa bumi, rumah sakit ...
常在戦場常時非常時
地震災害の際、被災地の病院・介護施設は、逃げ込むための避難場所、救援センターである。しかし ...
Permanent Battlefield Permanent Emergency
In the event of an earthquake disaster, hospi ...
Permanent Battlefield Permanent Emergency
I händelse av en jordbävningskatastrof är sju ...