Jingle Bells (chuông leng keng)
Tôi bắt đầu công việc trong một bệnh viện cấp ...
ジングル・ベル
私は、28歳の時に、銀座の救急病院の仕事を始めた。その年の忘年会、クリスマスパーティーは、 ...
Fallande stjärnor över Ginza
Jag gick på Ginzas gator på natten för första ...
Falling Stars over Ginza
I walked the streets of Ginza at night for th ...
Ginza với bầu trời đầy sao
Đã lâu lắm rồi tôi mới đi dạo trên đường phố ...
星降る銀座
久しぶりに、銀座の夜道を歩いた。イルミネーションの綺麗な事。昔と変わり、様々な色合いの電球 ...
機関投資家
大手生命保険が、福利厚生代行会社の買収をしようとしている。総額2900億円。優良大企業が、 ...
Institutionell investerare
Större livförsäkringsbolag funderar på att fö ...
Institutional investor
Major life insurance company is looking to ac ...
Nhà đầu tư tổ chức
Một công ty bảo hiểm nhân thọ lớn đang mua lạ ...