過剰品質検査
日本の製造業の品質基準は過剰なのではないか。あまりにも、基準が過剰なので、多少甘くしても問 ...
Kiểm tra chất lượng với tiêu chuẩn quá cao
Tiêu chuẩn chất lượng của ngành sản xuất Nhật ...
箱舟法
能登避難所になお1700人がいる。公民館や体育館だ。更に、ビニールハウスに共同生活をしてい ...
The new health insurance association
The denominator of insurance should be as lar ...
Phương pháp sử dụng tàu thuyền
Hiện vẫn còn 1700 người ở trung tâm sơ tán lá ...
新健保組合
保険の分母は、大きければ大きいほど良いはずだ。良い例は、強制自動車保険。自分は、運転が上手 ...
バブル崩壊再び
私の経営の原点は、35年前の日本の不動産バブル崩壊である。時は、不動産バブルの真っ最中。銀 ...
“Bubblans kollaps igen
Min affärsgrund har sitt ursprung i den japan ...
Bubble Collapse Again
The origin of my business lies in the collaps ...
Bong bóng vỡ lần nữa
Khởi đầu công việc kinh doanh của tôi là thời ...