
Nhân viên của các công ty phúc lợi xã hội là công chức
Không giống như công ty cổ phần, các công ty ...

社会福祉法人職員は公務員
株式会社と違って、社会福祉法人、医療法人財団は持分がない。 個人財産ではない。 私は、医療 ...

Từ xẻng tới thiết bị hạng nặng
Koyama G đã liên tục cử các nhóm hỗ trợ đến N ...

スコップから重機
湖山Gは、サンダーバードとして、能登へ支援チームを連続して送っている。 また、私も現地視察 ...

Tử vong gián tiếp liên quan đến thiên tai
Điều này xảy ra trong trận động đất lớn phía ...

災害関連死
東日本大地震の時の事である。 3月13日に、埼玉のヘリポートから、3台のヘリで気仙沼の湖山 ...

Nhóm hỗ trợ trường học trong thảm họa
Có nhiều tiết học trong trường đại học về thi ...

災害時に学校支援チーム
大学の講座に災害、防災は数多くある。 その中でも、キャンパスの中で学生をキャンプさせて体験 ...

Skolans supportteam i tider av katastrof
Det finns många katastrof- och katastrofpreve ...

School support team in times of disaster
There are many disaster and disaster preventi ...