Khai mạc (火蓋を切る)
Olympic Paris đã khai mạc (火蓋が切って落とされた).Khai ...
火蓋を切る
パリオリンピックの火蓋が切って落とされた。火蓋を切る。この言葉を新聞で読むのは、マラソンか ...
Chiến lược và chiến thuật
Cuộc họp quản lý kinh doanh cơ bản mỗi tháng ...
戦略と戦術
月1回の経営基本会議は、30法人の月次報告である。1日は、長く、熱い。人事異動、新規事業、 ...
Đợi liên lạc từ vùng thiên tai
Báo cáo về tình hình mưa lớn ở tỉnh Yamagata ...
災害地発進主義
山形県内豪雨についてのご報告> 湖山代表 湖山医療福祉グループ幹部の皆様 お疲れ様で ...
“Tháp cảm thông Tokyo” (Tokyo-to Dojo-to)
Tôi đã có ấn tượng rằng Giải thưởng Akutagawa ...
東京同情塔
芥川賞は、純文学で、読んでもあまり面白くないとの印象を持っていた。今年のは、近未来並行社会 ...
Người quản lý kinh doanh thành công
Tôi đã có buổi dùng bữa ở Ginza với người quả ...
成功する経営者
大企業で、老人ホーム事業を起こし、その会社のトップになった経営者と銀座で会食をした。その方 ...