Có biện pháp ngăn chặn khách hàng quấy rối
Hôm qua là cuộc họp tài chính mỗi tháng 1 lần ...
カスハラ対策あり
昨日は、銀座統括本部で月1回の財務会議。昔は、教室位の部屋に、70名位の幹部がひしめいたが ...
Cuộc điện thoại dài, bánh bao vỏ mỏng
Hôm qua có bữa tiệc cám ơn sau khi kết thúc L ...
薄皮饅頭に長電話
昨日は、東京国際映画祭の終了後の慰労会だった。銀座の馴染みのレストランで、102人の宴会だ ...
Xã hội tự do về hàng hóa và thông tin
Để tạo dựng một xã hội an toàn, nhà nước đã đ ...
物と情報の自由社会
安全な社会を作る為に、国家は、物と情報を、法律で規制して来た。通貨は、国家のみが作る。残念 ...
時間は流れない
昨日は、福島半周ドライブ。郡山から、車で、会津、西郷、白河と車で周った。会津から西郷までは ...
Thời gian không trôi
Hôm qua tôi đã ngồi trên chuyến xe ô tô nửa v ...
病院が地域から消えて行く
東京都下の125床の救急病院が、突然に休診した。評判の良い病院だが、老朽化した建物を建て替 ...
Bệnh viện biến mất khỏi khu vực
Một bệnh viện cấp cứu 125 giường ở khu vực ng ...